TIN TỨC & SỰ KIỆN

17 Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng anh

DM 20240408173002 001

Bạn đã bao giờ nghe một câu nói rất nhanh của người nước ngoài và gặp khó khăn trong việc nghe hiểu? Hay bạn nói một câu khiến người đối diện bạn hiểu sai nghĩa? Có thể, đó là do bạn chưa biết cách nắm bắt trọng âm của từ trong tiếng Anh.

VẬY TRỌNG ÂM LÀ GÌ?

Khác với tiếng Việt, mỗi từ tiếng Anh đều được cấu tạo từ các âm tiết khác nhau. Âm tiết là một đơn vị của phát âm, gồm có một âm nguyên âm (/ʌ/, /æ/, /ɑː/, /ɔɪ/, /ʊə/…) và các phụ âm (p, k, t, m, n…) bao quanh hoặc không có phụ âm bao quanh. Chính vì vậy nên Tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm tiết, những từ có hai âm tiết trở lên luôn có một âm tiết phát âm khác biệt hẳn so với những âm tiết còn lại về độ dài, độ lớn và độ cao. Âm tiết nào được phát âm to hơn, giọng cao hơn và kéo dài hơn các âm khác trong cùng một từ thì ta nói âm tiết đó được nhấn trọng âm, hay còn có thể nói là, trọng âm rơi vào âm tiết đó.

Khi nhìn vào phiên âm của một từ, thì trọng âm của từ đó được ký hiệu bằng dấu (‘) ở phía trước, bên trên âm tiết đó.

Ví dụ: paradise /ˈpærədaɪs/, controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ được viết giống nhau nhưng sẽ mang nghĩa khác nhau nếu trọng âm khác nhau. Ví dụ như từ “project”, nếu danh từ sẽ đánh trọng âm vào âm thứ nhất /ˈprɑː.dʒekt/ có nghĩa là kế hoạch, nếu động từ sẽ đánh trọng âm vào âm thứ hai /prəˈdʒekt/ có nghĩa là dự đoán.

quy tac trong am tieng anh

TẠI SAO CẦN HỌC ĐÁNH TRỌNG ÂM

  • Trọng âm từ đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt được từ này với từ khác khi chúng ta nghe và nói tiếng Anh. Nếu bạn không phát âm đúng trọng âm, người nghe sẽ không hiểu hoặc hiểu lầm ý bạn đang nói.
  • Giúp bạn nhấn mạnh và truyền tải  những thông tin quan trọng tới người nghe.
  • Trọng âm tạo nên ngữ điệu của câu nói, do đó sẽ giúp bạn nói tự nhiên, trôi chảy, nghe giống người bản xứ hơn. Nếu bạn không nhấn trọng âm khi nói, bạn dễ tạo cho người khác cảm giác như bạn đang đọc đều đều, nhàm chán, không lôi cuốn.
  • Việc nắm vững các quy tắc dấu trọng âm sẽ giúp bạn dễ dàng nghe hiểu người bản xứ nói.
  • Nếu không đọc đúng trọng âm thì sẽ khiến người nghe hiểu nhầm ý bạn, gây khó khăn cho giao tiếp và làm cho cuộc đối thoại trở nên nhàm chán, không lôi cuốn.

17 QUY TẮC ĐẶT TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH

I. Trọng âm của từ có hai âm tiết

➤ Quy tắc 1: Phần lớn danh từ trong tiếng Anh có hai âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.

  • Ví dụ: monkey /´mʌηki/, baby /’beibi/, center /ˈsentər/,…

Trường hợp ngoại lệ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/…

➤ Quy tắc 2: Phần lớn tính từ trong tiếng Anh có hai âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.

  • Ví dụ: angry /´æηgri/, happy/ ˈhæpi/, nervous /ˈnɜrvəs/,…

Một số trường hợp ngoại lệ hay gặp: alone /əˈloʊn/, amazed /əˈmeɪzd/…

➤ Quy tắc 3: Phần lớn động từ trong tiếng Anh có hai âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.

  • Ví dụ: design /di´zain/, enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/, include /ɪnˈkluːd/…

Tuy nhiên vẫn tồn tại một số trường hợp ngoại lệ như: ‘answer, ‘enter, ‘happen, ‘offer, ‘open…

➤ Quy tắc 4: Phần lớn giới từ trong tiếng Anh có hai âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.

  • Ví dụ: among /əˈmʌŋ/, aside /əˈsaɪd/ , between /bɪˈtwiːn/…

➤ Quy tắc 5: Các danh từ hay tính từ chứa nguyên âm dài, nguyên âm đôi ở âm tiết thứ hai hoặc kết thúc nhiều hơn một phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào chính âm tiết đó.

  • Ví dụ: belief /bɪˈliːf/, Japan /dʒəˈpæn/, correct /kəˈrekt/, perfume /pərˈfjuːm/, police /pəˈliːs/ …

➤ Quy tắc 6: Một số động từ cũng có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu có âm tiết thứ hai là âm ngắn.

  • Ví dụ: enter/ ˈentər/, prefer /pri’fə:/,….

II. Trọng tâm của từ có ba âm tiết trở lên

➤ Quy tắc 7: Danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

  • Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/, paradise /ˈpærədaɪs /, holiday /ˈhɑːlədeɪ …

➤ Quy tắc 8: Danh từ, động từ, tính từ khi có âm tiết cuối là âm /ə/ hoặc /i/ và kết thúc là phụ âm thì trọng âm rơi vào âm thứ hai. 

  • Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/, remember /rɪˈmembər/, inhabit /ɪnˈhæbɪt/

III. Trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố

➤ Quy tắc 9: Các từ có hậu tố là – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity thì thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước. 

  • Ví dụ: nation /ˈneɪʃn/, celebrity /səˈlebrəti/, linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/, foolish /ˈfuːlɪʃ/, entrance /ˈentrəns/, musician /mjuˈzɪʃn/,…

➤ Quy tắc 10: Các từ có hậu tố là – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain sẽ có trọng âm rơi vào chính âm tiết đó.

  • Ví dụ: agree /əˈɡriː/, maintain /meɪnˈteɪn/, Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/, maintain /meɪnˈteɪn/, volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/unique /juˈniːk/, retain /rɪˈteɪn/…

➤ Quy tắc 11: Các từ có hậu tố là – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less thì trọng âm chính của từ gốc không thay đổi. 

  • Ví dụ: agreement /əˈɡriːmənt/, meaningless /ˈmiːnɪŋləs/, reliable /rɪˈlaɪəbl/, poisonous  /ˈpɔɪzənəs/, happiness /ˈhæpinəs/,…

➤ Quy tắc 12: Hầu hết các tiền tố không nhận trọng âm.

  • Ví dụ: unbelievable /ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl/, unlikely /ʌnˈlaɪ.kli/, disconnect /ˌdɪs.kəˈnekt/

Một số trường hợp ngoại lệ: ‘underpass, ‘underlay…

IV. Quy tắc trọng âm với một số gốc từ đặc biệt

➤ Quy tắc 13: Trọng âm rơi vào âm thứ 3 từ dưới lên với những từ kết thúc là -al, -ate, -cy, -graphy, -gy, -ity, -phy

  • Ví dụ: technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/, immediate /ɪˈmiː.di.ət/, economical /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/

➤ Quy tắc 14: Trọng âm rơi vào chính những âm sau: our, self, sist, tain, test, tract, vent, vert

  • Ví dụ: event /ɪˈvent/, protest /ˈproʊ.test/, maintain /meɪnˈteɪn/

V. Trọng âm của câu

Nhắc đến trọng âm, nhiều người thường chỉ nghĩ đến trọng âm của một từ.

Tuy nhiên thực tế không chỉ như vậy, trọng âm trong câu còn đóng vai trò giúp bạn nói tiếng Anh hay và tự nhiên hơn.

Cũng giống như trong một từ có nhiều âm tiết sẽ có âm tiết được phát âm mạnh, dài hơn. Trong một câu sẽ có những từ trong câu được phát âm mạnh hơn, dài hơn, có những từ được phát âm nhẹ hơn, ngắn hơn.

Chính điều này đã tạo nên nhịp điệu trong tiếng Anh. Nhịp điệu câu nói của tiếng Anh thể hiện qua các độ dài bằng nhau (về thời gian) giữa các âm tiết có trọng âm trong một câu, bất kể giữa các trọng âm số lượng âm tiết không có trọng âm bằng nhau hay không bằng nhau.

  • Ví dụ: với từ gạch chân là từ nhấn mạnh trong câu:
  • There are four oranges on the table => Nhấn mạnh có 4 quả chứ không phải 2, 3.
  • There are four oranges on the table => Nhấn mạnh là quả cam chứ không phải táo.
  • There are four oranges on the table => Để trên bàn chứ không phải trên ghế, hay tủ.

Trong một câu, hầu hết các từ vựng tiếng Anh có thể được chia làm 2 loại.

  • Loại 1: Các từ vựng thể hiện nội dung (content words) như là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Các từ vựng này làm nên nghĩa của câu, có chức năng truyền tải thông tin đến người nghe.
  • Loại 2: Các từ cấu trúc (structure words) như là giới từ, động từ to be, mạo từ,…. Các từ này chỉ đóng vai trò tạo nên một câu văn hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.

➤ Quy tắc 15: Từ thuộc về mặt nội dung: được đánh trọng âm, gồm có:

  • Động từ chính: go, talk, writing
  • Danh từ: student, desk
  • Tính từ: big, clever
  • Trợ động từ (t/c phủ định ): can’t, don’t, aren’t
  • Đại từ chỉ định: this, that, those
  • Từ để hỏi: who, which, where

➤ Quy tắc 16: Từ thuộc về mặt cấu trúc: không đánh trọng âm

  • Đại từ: I, you, he ,they
  • Giới từ: on, at, into

Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về cách đánh trọng âm trong tiếng Anh. Hãy áp dụng ngay hôm nay bằng cách làm bài tập ICE biên soạn ở phần tài liệu học tập để nhanh chóng sở hữu một giọng nói tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp nhất nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *