Trong kỳ thi IELTS, một trong những yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao là khả năng sử dụng các collocation - những cụm từ cố định phổ biến trong tiếng Anh. Sự linh hoạt và sự chính xác trong việc sử dụng collocation không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý kiến một cách sắc bén mà còn tạo nên sự chuyên nghiệp và sự sắc nét trong bài viết và cuộc trò chuyện.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những collocation quan trọng và hữu ích giúp nâng cao điểm số IELTS. Từ việc sử dụng collocation trong bài viết tiếng Anh chính thức cho đến cách sử dụng chúng trong các bài nói, chúng ta sẽ tìm hiểu cách áp dụng collocation một cách hiệu quả và tự tin.
Việc nắm vững và sử dụng collocation chính xác không chỉ giúp chúng ta biểu đạt ý kiến một cách trôi chảy mà còn tăng tính linh hoạt và sự đa dạng trong ngôn ngữ.
Hãy cùng nhau khám phá và nắm vững những collocation quan trọng giúp nâng cao điểm IELTS, để trở thành người sử dụng từ ngữ linh hoạt và tự tin trong mọi tình huống!
1. Have a significant impact: có tác động đáng kể
Ví dụ: "Climate change has a significant impact on the environment."
2. Raise awareness: nâng cao nhận thức
Ví dụ: "Educational campaigns aim to raise awareness about the importance of recycling."
3. Take into account: xem xét, cân nhắc
Ví dụ: "When making a decision, it's important to take various factors into account."
4. Face challenges: đối mặt với thách thức
Ví dụ: "Starting a new business often comes with many challenges."
5. Play a crucial role: đóng vai trò quan trọng
Ví dụ: "Education plays a crucial role in shaping a person's future."
6. Make a positive/negative contribution: đóng góp tích cực/tiêu cực
Ví dụ: "Technology has made a positive contribution to the field of healthcare."
7. Reach a consensus: đạt được sự nhất trí, thống nhất
Ví dụ: "After a lengthy discussion, the committee finally reached a consensus."
8. Take measures: áp dụng biện pháp
Ví dụ: "Governments should take measures to reduce pollution."
9. Face-to-face interaction: giao tiếp trực tiếp
Ví dụ: "Face-to-face interaction is essential for building strong relationships."
10. Provide an opportunity: cung cấp cơ hội
Ví dụ: "Studying abroad provides students with valuable opportunities for personal growth."
11. Draw a conclusion: rút ra kết luận
Ví dụ: "Based on the evidence, we can draw the conclusion that..."
12. Have a positive/negative effect: có tác động tích cực/tiêu cực
Ví dụ: "Regular exercise has a positive effect on overall health."
13. Put emphasis on: nhấn mạnh vào
Ví dụ: "The teacher put great emphasis on the importance of practice in language learning."
14. Make progress: tiến bộ, đạt được tiến bộ
Ví dụ: "With consistent practice, you can make significant progress in your language skills."
15. Foster relationships: tạo dựng mối quan hệ, bồi dưỡng mối quan hệ
Ví dụ: "Networking events provide an opportunity to foster relationships with industry professionals."
Hãy nhớ rằng việc sử dụng collocation phù hợp và tự nhiên trong bài thi IELTS sẽ làm cho câu trả lời của bạn mạch lạc và chính xác hơn. Hãy tập trung vào việc học và sử dụng những collocation này trong các bài nói của bạn để làm quen và cải thiện kỹ năng sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Bình luận “Nâng điểm IELTS với những Collocation cực hay”