Trong quá trình luyện thi IELTS, bạn sẽ không ít lần nghe giáo viên hoặc tài liệu ôn luyện nhắc đến “paraphrasing” – kỹ năng diễn đạt lại nội dung bằng cách khác. Đặc biệt, với những bạn đang học Writing và Speaking, việc “biết paraphrase” dường như là điều kiện bắt buộc nếu muốn vượt qua band 6.5. Tuy nhiên, phần lớn thí sinh hiện nay hiểu khá mơ hồ hoặc thậm chí sai lệch về kỹ năng này. Nhiều người nghĩ rằng paraphrasing đơn giản là “thay từ đồng nghĩa”, hoặc chỉ áp dụng được trong bài viết, mà không nhận ra rằng, đây là một trong những kỹ năng ngôn ngữ học thuật quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp tới cả 4 kỹ năng trong bài thi IELTS.
Vậy paraphrasing thực chất là gì? Tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Và làm sao để luyện paraphrasing một cách đúng đắn, giúp bạn cải thiện điểm thi một cách rõ rệt? Trong bài viết này, ICE IELTS sẽ cùng bạn khám phá kỹ năng tưởng như đơn giản nhưng có sức mạnh nâng band rất mạnh mẽ này.
Hiểu một cách chính xác, paraphrasing là quá trình diễn đạt lại một ý tưởng hay thông tin gốc bằng ngôn ngữ khác, có thể thay đổi từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hoặc cách diễn đạt – nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Điều này hoàn toàn khác với việc chỉ thay thế từ đơn thuần. Nói cách khác, paraphrasing không đơn giản là việc "thay từ đồng nghĩa", mà là sự kết hợp giữa tư duy ngôn ngữ, khả năng sử dụng cấu trúc linh hoạt và độ chính xác về mặt nội dung.
Rất nhiều người mắc lỗi khi lạm dụng từ vựng khó hoặc thay từ không đúng ngữ cảnh, khiến câu trở nên gượng gạo, hoặc tệ hơn là sai nghĩa. Trong khi đó, người viết/speaking giỏi có thể sử dụng paraphrasing để thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, tăng tính học thuật cho bài viết, đồng thời tránh việc lặp từ một cách vụng về.
Nếu bạn nghĩ rằng chỉ cần biết paraphrase để mở bài Writing Task 2 cho đỡ “sao chép đề bài”, thì bạn đã đánh giá quá thấp tầm quan trọng của kỹ năng này. Thực tế, paraphrasing có vai trò rất rõ ràng trong cả bốn kỹ năng:
Trong Writing, paraphrasing giúp bạn tránh lặp từ, viết lại ý kiến của người khác bằng giọng văn riêng, tăng sự linh hoạt và giúp bài viết đạt yêu cầu về “Lexical Resource” và “Grammatical Range”. Trong Speaking, khi bạn biết cách diễn đạt lại câu hỏi, hoặc nói lại ý của mình theo một cách khác tự nhiên hơn, bạn đang thể hiện sự kiểm soát ngôn ngữ ở mức độ cao hơn.
Với Reading và Listening, kỹ năng này có vai trò thụ động nhưng không kém phần quan trọng. Trong Reading, các câu hỏi hiếm khi dùng nguyên văn như trong bài đọc. Nếu bạn không nhận ra các cụm paraphrase, bạn sẽ rất dễ bỏ lỡ đoạn chứa đáp án. Tương tự, trong Listening, nhiều đáp án được giấu dưới dạng diễn đạt khác – người nói không dùng chính xác từ khóa trong câu hỏi, mà sử dụng những cách nói tương đương, yêu cầu người nghe phải có khả năng xử lý ngôn ngữ linh hoạt.
Nói một cách dễ hiểu, người có khả năng paraphrasing tốt không chỉ viết hay, nói mượt – mà còn nghe và đọc chính xác hơn.
Paraphrasing có nhiều cấp độ. Cấp độ đơn giản nhất là thay thế từ vựng bằng các từ đồng nghĩa tương đương về nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, đây cũng là cấp độ dễ sai nhất nếu người học chỉ tra từ điển rồi thay thế máy móc, không xét đến ngữ cảnh, sắc thái hay collocation.
Cấp độ thứ hai là paraphrasing bằng cách thay đổi cấu trúc câu. Thay vì viết: “People believe that technology has improved communication,” bạn có thể viết lại thành: “It is widely believed that communication has been enhanced by technology.” Đây là hình thức vừa giúp bạn thể hiện sự linh hoạt trong ngữ pháp, vừa tránh lặp cấu trúc quen thuộc.
Ở cấp độ cao hơn, paraphrasing còn là việc diễn đạt lại toàn bộ ý tưởng theo cách của riêng bạn – mà không dùng từ đồng nghĩa trực tiếp. Ví dụ, thay vì viết “The government should build more hospitals,” bạn có thể viết “There is a growing need for increased investment in healthcare infrastructure.” Khi đạt đến mức này, bạn không còn đơn thuần là “biết thay từ”, mà đã có khả năng tái cấu trúc thông tin – một kỹ năng được đánh giá rất cao trong các kỳ thi học thuật.
Để nâng cao kỹ năng paraphrasing, bạn không thể chỉ học lý thuyết. Việc luyện tập cần thường xuyên, có phản hồi, và diễn ra trong cả 4 kỹ năng. Trong Writing, hãy thử viết lại đề bài bằng nhiều cách khác nhau, thử chuyển câu chủ động sang bị động, dùng danh từ hóa, hoặc viết lại với cấu trúc phức. Trong Speaking, thay vì học thuộc câu trả lời mẫu, hãy luyện trả lời cùng một câu hỏi theo nhiều cách diễn đạt khác nhau – bằng từ ngữ của chính mình.
Trong Reading và Listening, khi làm bài sai, hãy quay lại đoạn chứa đáp án, so sánh từ trong câu hỏi với thông tin trong bài để nhận diện paraphrasing. Sau đó, ghi lại các cụm từ tương đương đó vào sổ tay – bạn sẽ nhận thấy mình dần tăng khả năng nhận diện paraphrase khi làm đề.
Điều quan trọng là bạn phải học paraphrasing như một kỹ năng ngôn ngữ – không phải như một “chiêu mẹo đối phó” với đề thi. Khi bạn thực sự hiểu và kiểm soát được cách diễn đạt ý tưởng theo nhiều hướng khác nhau, bạn sẽ viết mượt hơn, nói tự nhiên hơn, nghe nhanh hơn và đọc chính xác hơn.
Paraphrasing không phải là kỹ năng "nâng cao" chỉ dành cho người học giỏi, mà là nền tảng cơ bản để học ngôn ngữ một cách linh hoạt và học thuật. Khi luyện IELTS, nếu bạn muốn đạt 7.0+ thực chất, bạn cần làm chủ khả năng diễn đạt lại ý tưởng – không phải bằng những từ vựng khó, mà bằng sự linh hoạt, chính xác và tự nhiên trong tư duy ngôn ngữ.
Và hơn hết, paraphrasing là kỹ năng bạn sẽ còn sử dụng suốt đời, trong học tập, công việc và mọi cuộc trò chuyện chuyên nghiệp bằng tiếng Anh.
📍 Tham khảo các bài viết hướng dẫn viết lại câu và chiến lược paraphrasing tại:
🌐 https://iceielts.com
📞 Hotline: 0826 226 686 | 024 8588 8383