Chủ đề “Describe a place you have visited” hoặc “Describe an experience” là một trong những dạng đề phổ biến nhất trong Speaking Part 2 của IELTS – gần như không năm nào vắng mặt trong đề thật. Tuy nhiên, rất nhiều thí sinh mắc kẹt ở mức band 5.5–6.0 vì:
Trả lời thiếu mạch lạc, không có cấu trúc rõ ràng
Dùng ngôn ngữ lặp lại, thiếu từ vựng mô tả
Bị “cạn ý” sau 30 giây, không kéo dài được đến 2 phút
Dùng thì sai (thì quá khứ – hiện tại bị lẫn lộn)
Trong bài viết này, ICE IELTS sẽ giúp bạn:
Hiểu sâu dạng đề "Describe a Place/Experience"
Xây dựng cấu trúc trả lời kéo dài 1.5–2 phút
Biết cách thêm chiều sâu, cảm xúc và từ vựng phù hợp
Luyện phản xạ kể chuyện như người bản xứ
Đề thi thật IELTS Speaking Part 2 – tháng 4/2025:
“Describe a place you visited that left a strong impression on you.”
Yêu cầu thí sinh kể về:
Một địa điểm (place)
Bạn đã đến đó trong quá khứ (visited)
Địa điểm đó gây ấn tượng mạnh (strong impression)
→ Đây là dạng đề Describe a place + past experience + feelings
Rất nhiều học viên gặp tình trạng: kể được phần đầu, nhưng đến giữa thì “bí”, nói ngắt quãng hoặc lặp lại ý. Bí quyết ở đây là: chia nội dung thành 4 phần rõ ràng, giống như một bài nói mini.
Cấu trúc 4 phần “E-M-D-R” do ICE gợi ý:
E – Entry (Mở đầu): Nói nơi bạn chọn là gì, đi khi nào
M – Motivation (Lý do): Tại sao bạn đến đó? Có kế hoạch gì?
D – Details (Chi tiết): Mô tả địa điểm, hoạt động bạn đã làm
R – Reflection (Cảm nhận): Điều gì khiến bạn ấn tượng? Học được gì?
🔍 Ví dụ mở đầu (Entry):
I’d like to talk about a trip I took to Hoi An, a historical town in central Vietnam, about a year ago.
📌 Lưu ý: Không cần nói “too perfect” – quan trọng là tự nhiên, rõ ràng và có mạch cảm xúc.
Một trong những yêu cầu quan trọng của Part 2 là: nói liên tục 1–2 phút.
Để đạt được điều này, bạn cần học cách mở rộng ý thông minh, bằng các chiến lược:
So sánh với kỳ vọng: It was much more peaceful than I had imagined.
Kể lại chi tiết nhỏ: We stumbled upon a small café near the river.
Chèn cảm xúc cá nhân: I felt completely relaxed and inspired.
Liên hệ tương lai: I’d love to go back there someday with my family.
Khi bạn biết kể chuyện có chiều sâu, giám khảo sẽ dễ ấn tượng – và bạn dễ đạt band 7.0 trở lên hơn.
Mô tả địa điểm:
bustling street / quaint town / breathtaking scenery / charming atmosphere
colonial-style architecture / a blend of old and new / tucked-away corner
Cảm xúc – phản ứng:
It blew me away / I was mesmerized by… / I felt a sense of serenity
The moment stuck with me because… / It gave me a fresh perspective
Câu mở rộng mạch lạc:
What made it even more special was…
One thing I remember vividly is…
Compared to other places I’ve been, this one stood out because…
Lạm dụng từ “very” – thiếu từ vựng nâng cao: (very beautiful → stunning / picturesque)
Nói không đúng thì: Dễ lẫn giữa quá khứ – hiện tại
Quá nhiều “and then…” hoặc “so…” – không mạch lạc
Không kết bài: Hết giờ giữa chừng hoặc dừng đột ngột
→ Hãy luyện cách kết bài nhẹ nhàng:
All in all, that trip really left a mark on me, and I still think about it from time to time.
Part 2 không đòi hỏi bạn “nói như người bản xứ” – mà đòi hỏi bạn biết kể một câu chuyện cá nhân, có cảm xúc, có kết cấu rõ ràng.
Hãy luyện nói với stopwatch, ghi âm lại – và tập phản xạ bằng cách kể lại trải nghiệm quen thuộc theo nhiều cách diễn đạt khác nhau. Càng luyện tự nhiên, bạn càng giảm căng thẳng khi thi thật.
📍 Tìm thêm chiến lược luyện Speaking theo chủ đề tại:
🌐 https://iceielts.com
📞 Hotline: 0826 226 686 | 024 8588 8383